--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát biểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát biểu
+ verb
to express, to formulate
phát biểu một ý kiến
to express a view
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
phát biểu
:
to express, to formulatephát biểu một ý kiếnto express a view
+
climbing hempweed
:
giống climbing boneset.
+
bạc mệnh
:
(cũ) Poor fate; unhappy hot
+
bước đi
:
Stage in the evolution
+
apian
:
liên quan hoặc có đặc điểm của ong